T 100 Thùng Lửng TẢI 990KG THÙNG DÀI 2.8M
Giá: Liên hệ
Trọng lượng bản thân :1190kG
Phân bố : - Cầu trước :550kG
- Cầu sau :640kG
Tải trọng cho phép chở :900kG
Số người cho phép chở 2 người
Trọng lượng toàn bộ :2220kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :4820 x 1730 x 2370mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
2800 x 1600 x 1540/---mm
Khoảng cách trục :2900mm
Vết bánh xe trước / sau :
1360/1360mm
Số trục :2
Công thức bánh xe :4 x 2
Loại nhiên liệu :Xăng không chì có trị số ốc tan 92
Động cơ :Nhãn hiệu động cơ:4G13S1
Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích :1299 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :68 kW/ 6000 v/ph
Lốp xe :Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/02/---/---/---
Lốp trước / sau:175/70 R14 /175/70 R14
Hệ thống phanh :Phanh trước /Dẫn động :
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân khôngPhanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện
Ghi chú:
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 130 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
1100 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
555 |
kG |
- Cầu sau : |
545 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
2220 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4610 x 1640 x 1860 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2600 x 1520 x 360/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2900 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1360/1360 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4G13S1 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
1299 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
68 kW/ 6000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
175/70 R14 /175/70 R14 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |